プログラム2。通常作業の中の日本語2

設備組み立て
Lắp ráp thiết bị
検査(設置)しましたか。
Kiểm tra hả ?
はい。安全に注意してください。
Ừm , hãy chú ý an toàn.
ちょうどセンターラインにあわせます。
Phải làm cho đúng đường trung tâm.
止めてください。
Hãy ngừng lại đi.
単語
Từ vựng
センターライン
đường trung tâm
止め
ngừng lại
設備組み立て
Lắp ráp thiết bị
ワイヤーロープを外してもいいですか。
Tháo hàng rào chắn ra được không ?
はい。いいです。
Vâng , được rồi đó !
テスト運転はいつからですか。
Việc kiểm tra vận chuyến từ khi nào ?
明日からです。
Từ ngày mai ạ !
単語
Từ vựng
ワイヤーロープ
hàng rào chắn
外す
tháo ra
設備検査修理
Kiểm tra sửa chữa thiết bị
今日は機器点検を行いましたか。
Hôm nay , đã tiến hành kiểm tra máy móc chưa ?
はい。始業前にしました。
Vâng , đã kiểm tra trước khi bắt đầu công việc.
定期点検は行いましたか。
Đã tiến hàng kiểm tra định kì chưa ?
はい月に一度行います。
Vâng , tiến hành mỗi tháng một lần.
単語
Từ vựng
始業
bắt đầu công việc
定期点検
kiểm tra định kì
行う
tổ chức , tiến hành
設備修理点検
Kiểm tra sửa chữa thiết bị
この設備の検査項目はいくつありますか。
Điều khoản kiểm tra thiết bị này có nhiêu khoản vậy ?
5つです。
5 diều khoản.
検査基準書の通りですか。
Theo bản tiêu chuẩn kiểm tra hả ?
はい。
Vâng.

コメント