プログラム4。接客に使う日本語

接客に使う日本語
Tiếng nhật dùng trong giao tiếp khách hàng
接客準備
Chuẩn bị tiếp khách
リさん。成田部長は今日来るでしょうね。
Anh Ri này , có lẽ hôm nay trưởng phòng Narita sẽ đến nhỉ.
はい、12時10分に到着する予定です。
Vâng , theo dự định sẽ đến lúc 12 giờ phút.
早くしないと間に合わないですよ。
Nếu chúng ta không làm nhanh là sẽ không kịp.
すぐ行きます。
Tôi sẽ lập tức đi làm ngay.
単語
Từ vụng
到着
đến
間に合う
kịp lúc
接客準備
Chuẩn bị tiếp khách
板橋社長の出迎えは誰が行きますか。
Ai sẽ ra đi đón giám đốc Itabashi ?
クルワ副総裁が行きます。
Tổng kinh lý Kuruưa sẽ đi.
お客さんは何名ですか。
có bao nhiêu vị khách ?
三名です
Ba vị.
単語
Từ vựng
出迎え
ra đón
お客
khách
フライト調査
Kiểm tra chuyển hàng
リ社長は全日空で帰国しますか。
Giảm đốc Ri trở về nước bằng máy bay trong ngày hả ?
いつもの903便です。
Vâng , chuyến bay như mọi khi 903.
何時に到着しますか。
Mấy giờ thì đến ?
予定は12時35分です。
Dự kiến là 12 giờ 35 phút.
単語
Từ vựng
全日空
chuyến bay trong ngày
帰国
về nước
到着
đến nơi
フライト調査
Kiểm tra chuyến hàng
今日のANA便は定刻どおりですか。
Chuyến bay ANA hôm nay không đến như thời định hả ?
台風のため遅れています。
Vì bão nên sẽ đến trễ.
欠航にならないですよね。
Là do lỗi của hàng không nhỉ.
そうです。もう東京から出発しました。
Đúng vậy. Đã xuất phát từ Tokyo rồi.
単語
Từ vựng
定刻どおり
theo kế hoạch làm việc
出発
xuất phát , khởi hành

コメント