プログラム6。従業員の付き合い日本語2

飲み会
Tiệc rượu
リさん、もうお帰りですか。
Anh Ri lại về nữa sao ?
そろそろ帰ります。
À ! Đến lúc về rồi.
一杯行きますか。
Đi uống một ly không ?
行きましょうか。
Chúng ta đi nhé ?
単語
Từ vựng
お帰り
đi về
そろそろ
đến lúc
工業企業で使う語句。
Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp.
従業員の配置
Sắp xếp nhân sự công ty.
配置
sự sắp đặt
異動
sự thay đổi
配属
phân phối
転勤
chuyển công tác
出向
xuất ra
単身赴任
đi công tác một mình
着任
trước nhiệm
栄転
sự thăng chuyển
左遷
giáng chức
同僚と一緒に遊びに行く。
Đi chơi với đồng nghiệp
もういいですか。
Chắc là về được rồi nhỉ ?
ご馳走様でした。とてもおいしかったです。
Cám ơn vì bữa ăn. là ngon ạ.
二次会に行きますか。
Đi tăng hai không ?
いいですよ。
Hay đó !
同僚と一緒に遊びに行く。
Đi chơi với đồng nghiệp
二次会の会場は決まりましたか。
Có quyết định địa điểm của tiệc tăng hai chưa ?
はい、ヒガンを予約しました。
Rồi, dự định sẽ đặt trước ở Higan.
これからカラオケでもいかがですか。
Còn bây giờ đi karaoke nha !
歌いましょうか。
Chúng ta đi hát nhau !

コメント