プログラム2。通常作業の中の日本語13

工場の規則
Quy tắc trong phân xưởng
作業服についての要求はありますか。
Có yêu cầu nào về đồng phục làm việc không ?
はい。あります。
Có ạ !
いつ実施しますか。
Khi nào bắt đầu làm thực tế ?
Đã quyết định tháng sau sẽ thực thi ạ !
単語
Từ vựng
~について
về
会議
Hội họp
3時の会議に出席してください。
Hãy tham dự cuộc họp lúc 3 giờ.
どんな会議ですか。
Cuộc họp về nội dung gì ạ ?
下期の生産計画会議です。
Cuộc họp kế hoạch sản xuất định kì.
はい、時間通り参加します。
Vâng , đúng giờ tôi sẽ đến tham gia.
会議
Hội họp
KS-3の販売状況を報告させてください。
Trước tiên xin hãy báo cáo về tình hình bán hàng của KS-3.
在庫はどのくらいありますか。
Trong kho lạnh còn khoảng bao nhiêu ?
3000個です。
Còn khoảng 3000.
困難ですね。
Thật là khó khăn nhỉ.
単語
Từ vựng
倉庫
kho lạnh
困難
khó khăn
会議
Hội họp
KS-3の増産は可能ですか。
KS-3 có khả năng tăng sản phẩm không ?
資材は問題ないです。
Nguyên vật liệu thì không là vấn đề gì.
従業員は
Còn công nhân thì sao ?
2交代制で大丈夫だと思います。
Tôi nghĩ làm hai ca cũng không sao.
単語
Từ vụng
シフト、交代
ca

コメント