プログラム1.基本5

約束、招待
mời hẹn
説明会に参加なさいますか。
Anh có thể tham gia và đại hội thuyết minh được không ?
はい、そうさせていただきます。
Vâng , tôi tham gia.
会場は本社ビルです。
Địa điểm là lầu 5 tòa nhà công ty chính.
分りました。
Tôi biết rồi.
招待する
Mời hẹn
日曜日にテニスをしに行きませんか。
Chú nhật đi chơi tennis không ?
すいません。約束があります。
Thật xin lỗi. Tôi có hẹn rồi.
そうですか。では次回にしましょう。
Vậy à ! Đề lầu sau vậy.
本当にすいません。
Thật xin lỗi.
単語
Từ vựng
テニス
môn tennis
先約
hẹn trước
意見
Kiến nghị
この件について何か意見がありますか。
Về vần đề này anh có ý kiến gì không ?
私は広報の予算が足りないと思います。
Tôi nghĩ rằng dự toán quang cáo không đủ.
他には
Ngoài ra còn gì không ?
値段は少し高いと思っています。
Tôi nghĩ giá cá hơi cao một chút.
単語
Từ vựng
広報
quảng cáo
いいアイデアはありますか。
Anh có sáng kiến gì không ?
時計の販促品を増やせばいいと思います。
Tôi nghĩ rằng nếu hoàn thành sản phấm đồng hồ bán gấp là rất tốt.
予算は幾らくらいですか。
Dự toán là khoảng bao nhiêu ?
50万円でし十分だと思います。
tôi nghĩ khoảng 500 nghìn yên là đủ.
単語
Từ vựng
アイデア
ý tưởng

コメント