電話する2

Điện thoại ngoài thành phố. 市外通話
Khi gọi quốc Tế có thể gọi trực tiếp mã số của nước đó.
国際電話をかけるときは国番号を押して直接ダイヤルする事が出来ます。
gởi lại lời nhắn. もしもし
Điện thoại công cộng ở đâu? 公衆電話はどこですか。
Bừông điện thoại công cộng ở đâu? 電話ボックスはどこですが。
Có card điện thoại không? テレホンカードはありますか。
Nếu không biết số có thể gọi tổng đài dể hỏi.
番号が分からないときは番号案内に電話するといいでしょう。
điện thoại công cộng 電話
Bốc máy. 受話器
phím số ボタン
thẻ điện thọai テレホンカード
Bốc máy. 受話器をとる。
Đút card điện thoại vào. テレホンカードを入れる。
Nghe âm thanh trong máy điện thoại. 発信音を聞く。

コメント