郵便局で4。単語

địa chỉ 住所
người nhận 受取人
thư đường hàng không エアメール
đển 着く
phát thư 配達される
quầy thu ngân 窓口
phí かかる
bì thư 封筒
ngoại trừ ~を除いて
thư nhanh 速達
điên vào 記入
mẫu 用紙
đồ dễ vỡ こわれもの
bao nhiêu いくら
bảo hiểm 保険
thư 手紙
thư điểm tử 郵便物
người đưa thư 配達員
hộp thư ポスト
gói kiện hàng 荷物
bưu điện 郵便局
hoá đơn chuyển tiền 郵便為替
danh thiếp はがき
thư bảo đảm 書留
thư thường 普通郵便
thư chuyển đi bằng đường biển 船便
gửi 送る
gửi đi 出す
người gửi 差出人
tem 切手
trọng lượng 計る
cân nặng trọng lượng 重さ

コメント