cắt thịt bằng dao lớn 包丁で肉を切る
vo gạo 米をとぐ
đánh trứng bắng đồ đánh trứng 卵を泡立てる
Nướng cái gì đó trong lò. オーブンの中で焼く
Luộc cái gì đó chẳng hạn như khoai tây これをゆでる、例えばジャガイモのように
nấu bơ バターを溶かす
xào cái gì đó trong chảo フライパンの中で野菜を炒める
chiên 揚げる
Cắt rau quả trên thớt. まな板の上で野菜を切る。
Làm ráo nước rau quả bằng vợt. ざるで野菜の水気を切ります。
Lật thịt nướng bằng đồ lật thịt. フライ返しで肉をひっくり返します。
Đun nước bằng ấm. やかんでお湯を沸かします。
コメント