単語
TỪ VỰNG
模擬店
gian hàng thức ăn nhanh
詳しい
tường tận chi tiết
励ます
khuyến khích , cổ vũ
実
thật sự , sự thật
願う
đề nghị , cầu khẩn
カインチュア
canh chua
良い、よろしい
tốt , được , thích hợp
ニンニク
tỏi
たまねぎ
hành
ヌックマム
nước mắm
フライパン
cái nồi
トマト
cà chua
キャベツ
bắp cải
タマリンド
me
だし
nước dùng
もやし
giá
塩
muối
砂糖
đường
薄荷
bạc hà
くうしんさい
rau muống
油
dầu
作り始める
bắt đầu làm
相談
bàn bạc
切る
cắt
縦
chiều ngang
半分
phân nửa
薄い
mỏng
大きさ
độ lớn
適当
thích hợp , tương xứng
もも豚肉
thịt heo đùi
炒める
xào
調味料
gia vị
火
lửa
出来上がる
hoàn thành , xong
それほど
như vậy , như thế
点数。ポイント
điểm
口に合う
hợp khẩu vị
会った時の会話
Tình cờ gặp nhau trên đường
やあ、Minhさん。
Yaa , có phải Minh không?
ああ、vuongさん久しぶりですね。
À , Vương lâu quá không gặp nhỉ !
ええ、忙しいですが元気です。
Ừ , tôi rất bận rộn nhưng vẫn khỏe. Minh thì sao ?
おかげさまで私も元気です。
Nhờ ơn trời tôi cũng khỏe.
数え方
số đếm
杯、コップ、茶碗
1.2.3.4.5.6.7.8.9.10 ly,cốc,chén
第十八課。料理5

コメント