動詞

ある
có
ない
không có
行く
đi
来る、到着
đến
帰る
về
食べる
ăn
飲む
uống
売る
bán
買う
mua
出発
khởi hành
到着する
đến nơi
入る
vào
出る
ra
乗る
lên
降りる
xuống
訪れる
thăm
見る
xem
観る
nhìn
読む
đọc
書く
viết
聞く
nghe
言う
nói
話す
nói chuyện
使う
sử dụng
あげる、もらう
biếu
受け取る
nhận
送る
gửi
起きる
dậy
寝る
ngủ
洗う
rửa
数える
đếm
勘定、精算
tính tiền
両替
đổi tiền
支払い
trả tiền
払い戻す
trả lại
愛する
yêu
好む
quý
好き
thích
会う
gặp
別れる
chia tay
問う、尋ねる
hỏi thăm
答える
trả lời
返す
trả lại
教える
dạy
助ける
giúp
借りる
mượn
レンタル、リース
thuê
借りる(銀行から大金)
vay
借りる
cho mượn
貸す、事務所、レンタカーなど
cho thuê
貸す。ローン、融資
cho vay
探す
tìm

コメント