Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

電話する2

Điện thoại ngoài thành phố. 市外通話 Khi gọi quốc Tế có thể gọi trực tiếp mã số của nước đó. 国際電話をかけるときは国番号を押して直接ダイヤルする事が出来ま...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

郵便局で4。単語

địa chỉ 住所 người nhận 受取人 thư đường hàng không エアメール đển 着く phát thư 配達される quầy thu ngân 窓口 phí かかる bì thư 封筒 ngoại trừ ...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

郵便局で3

Có thư nào của tôi không? 私に郵便物は届いていませんか。 Bưu phẩm được phát mỗi ngày trừ chủ nhật. 郵便は日曜日以外は毎日配達されます。 Người đưa thư riê...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

郵便局で2

Mã bưu điện. 郵便番号 Gởi lá thư này mất bao nhiêu tiền? この手紙を送るのにいくらかかりますか。 Thư này gởi thường hay nhanh? 普通郵便ですか、速達ですか。 Số...