Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

掃除、点検

giặt quần áo dơ. 汚れた服を洗う。 giặt đồ. 洗濯をする。 bỏ quần áo dơ vào máy giặt. 洗濯物を洗濯機に入れる。 máy sấy. 乾燥機。 làm khô. 干す。 ủi đồ. アイロ...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

居間、寝室

buống ngồI chờ 居間 gia đình sinh hoạt ờ buống ngồI chờ 家族は居間でくつろぐ tiếp khách 客を接待する máy phát âm ステレオ kệ 棚 dình 停止 hoạt 活発...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

洗面、トイレ、風呂

tắm bắng hương sen シャワーを浴びる rửa mặt bằng xà phòng せっけんで顔を洗う đáng răng bằng bàn chảI và kem đánh răng 歯ブラシと歯磨き粉を使って歯を磨く c...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

台所3

cắt thịt bằng dao lớn 包丁で肉を切る vo gạo 米をとぐ đánh trứng bắng đồ đánh trứng 卵を泡立てる Nướng cái gì đó trong lò. オーブンの中で焼く Luộc ...