Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

台所2

bọt biển スポンジ khô ráo 乾かす。 Luộc ゆでる Nuống 焼く Xào 炒める、焼く quả 果物 lò viba オーブン nồi cơm điện 炊飯器 nắp 蓋 đun sôi 沸騰 lột vỏ 皮剥き...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

台所

rửa chén đĩa ở bồn nước. 流しで食器を洗う。 mở vòi nước. 蛇口。 trong nước tẩy rửa có chất tẩy. スポンジに洗剤をつけて洗う。 rửa chén đĩa bằng nướ...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

床屋2

không cấn dùng thuốc dưỡng tóc và keo xịt tóc. ヘアリキッドもヘアスプレーもいりません。 tóc dài. 髪が伸びてきました。 Muốn gội đầu. 髪を洗いたいです。 Tóc của ...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

床屋

Tóc mái. Tóc mai 床屋 Tóc dài muốn cắt. 髪が伸びたので切りたいです。 Hơt tóc ở tiệm. 床屋で髪を切る。 Cạo râu hay cắt tóc. ひげを剃るか髪を切るか。 tỉa cho ...