Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語

プログラム5。オフィスにおいての日本語。 Chương 5. Tiếng Nhật thương mại trong văn phòng 電話で聞く Nghe điện thoại 人を探す。 Tìm người はい、開発部のリです。 V...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム4。接客に使う日本語5

プログラム4。接客に使う日本語5 ではウーロン茶にしましょう。 Vậy chúng ta uống trà ô long nhé ! ありがとう。 Cảm ơn. 単語 Từ vựng アルコール chất cồn ウーロン茶 rà Ô L...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム4。接客に使う日本語4

単語 Từ vựng 注文 gọi món お薦め品、特別品 món đặc biệt サラダ món rau trộn 注文 Gọi món 何になさいますか。 Ông dùng món gì ạ ? これは何ですか。 Cái này l...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム4。接客に使う日本語3

工業、工場で使う語句。 Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp. 企業 Xí ngjiệp 企業 xí nghiệp 大企業 đại xí nghiệp 中小企業 xí nghiệp...