Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語5

プログラム5。オフィスにおいての日本語5 印刷してください。 hãy đóng dấu mộc vào đi. はい、分りました。 Vâng , hiểu rồi. 単語 Từ vựng スピーチ bài phát biểu 原稿 Văn ...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語4

プログラム5。オフィスにおいての日本語4 社長の便名を聞きたいです。 Tôi muốn hỏi tên chuyến bay của giám đốc ạ ! ちょっと待って下さい。 Xin hãy đợi một chút. 単語 Từ ...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語3

そうですか。また掛けなおします。 Vậy à ? Lát nữa tôi gọi lại sau. 単語 Từ vựng ある、いる có 企業で使う語句。 Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語2

単語 Từ vựng 只今 vừa tức thì 必要な人が顔を見せずに話を伝える。 Người cần gặp không có mặt hỏi xem có cần chuyển lời nhắn không. 課長は外出しております...