語彙1-人

夫 chồng
妻、家内 vợ
祖父、おじいさんÔng nội, ngoài
祖母、おばあさん Bà nội , ngoài
父、パパ Bố
母、ママ Mẹ
息子 nhà con trái
娘、お嬢さん nhà con gái, tiểu thư ngoài nhà con gái
うちの子、元気な子 con trẻ nhà , con trẻ sức khỏe
赤ちゃんが生まれる、赤ちゃん em bé ra sinh đòi , em bé
彼 anh ấy
彼女 cô ,chị ấy
男性 nam
女性 nữ
ぼくnam giới dùng , tôi
君 với dười tuổi , em
皆さんcác bạn, mọi người
みんなの公園 công viện của mọi người
たろう、はなこ tên là taro, tên là hanako
田中、鈴木 họ tanaka, suzuki
お客様  quý khách

妻(家内)は公園に出かけています。
鈴木さんの息子さん。たろう君は大学生です。
田中さんは4月に赤ちゃんが生まれた。
はなこちゃんは何才ですか。
皆さん。ありがとうございました。

お客様に失礼があってはいけない。
おじいさんとおばあさんにお茶をだす。
おじょうさん、きれいになりましたね。
夫から妻へプレゼント。
名前がはなこ、だから女性だろう。なので彼女と呼ぶ。
名前がたろう、だから男性だろう。なので彼と呼ぶ。

コメント