プログラム2。通常作業の中の日本語3

単語
Từ vụng
通る。従う
theo
設備修理検査
Kiểm tra sửa chữa thiết bị
この設備はどうなっていますか。
Thiết bị này bị làm sao vậy ?
点検中
Đang kiểm tra.
なにか異常ありますか。
Có điều gì khác thường không ?
別にないです。
Không có gì.
単語
Từ vụng
なにか
có cái gì đó
別にない。
không có gì
設備検査修理
Kiểm tra sửa chữa thiết bị
スイッチを検査してください。
Hãy thay dổi phích điện đi.
はい。取りに行きます。
Vâng , tôi đi lấy đây.
点検表に記入してください。
Hãy nhập vào bảng biếu kiểm tra.
分りました。
Tôi hiểu rồi.
単語
Từ vụng
スイッチ
phích điện , cái ngắt điện
記入する
điền vào , ghi vào
工場工業で使う語句。
Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp
オートメーション
Tự động hóa
OA(事務)化。
văn phòng tự động hóa
情報
thông tin
ネットワーク
mạng lưới truyền thông
オートメーション工場
nhà máy tự động hóa
ロボット
con robot
自動制御
tự động điều chỉnh
数値制御
trị số điều chỉnh
プログラム制御
điều chỉnh chương trình
フィードバック制御
điều khiển hồi tiếp
リモートコントロール
thiết bị điều khiền từ xa
リモートセンサー
thiết bị điều khiển phần tử nhạy cảm
計器
máy đo
感度
tính nhạy cảm
信頼性
sư tính nhiệm
業務安全
An toàn lao động
安全生産は当面の課題です。
An toàn trong sản xuất là chuyên chính đáng.
はい。昨日は安全生産会議をしました。
Vâng, hôm qua đã tổ chữ cuộc họp về an toàn sản trong sản xuất.
安全対策を作りましたか。
Có thành lập các đổi sách an toàn trong sản xuất không ?
はい。作っています。
Vâng , có ạ !

コメント