掃除、点検

giặt quần áo dơ. 汚れた服を洗う。
giặt đồ. 洗濯をする。
bỏ quần áo dơ vào máy giặt. 洗濯物を洗濯機に入れる。
máy sấy. 乾燥機。
làm khô. 干す。
ủi đồ. アイロンをかける。
bàn ủi và bàn để ủi để ở đâu? アイロン台とアイロンはどこにありますか。
dọn dẹp. 掃除をする。
quét bụi đồ dùng trong nhà. 家具のホコリをはらう。
lau kính cửa sổ bằng vải mền. 雑巾で窓を磨く。
quét nhà bằng chổi và đồ hốt rác. ほうきとちりとりで床を掃除します。
bật máy hút bụi. 掃除機をかけます。
dùng cây lau nhà. モップをかけます。
chùi bồn cầu bằng bàn chải. ブラシで便器をを磨きます。
rửa bồn tắm bằng nước tẩy rửa. スポンジで風呂桶を洗う。
bỏ rác. ごみを捨てる。
Bật đèn trong phòng. 部屋の電気をつける。
Đèn không sáng. 電気がつきません。
Có lẽ bóng đèn bị hỏng. 電球が切れたのでしょうか。
Không phải phích cắm bị hỏng. プラグが外れています。
Cắm phích vào ổ cắm điện. コンセントに差し込みます。
Không tắt đèn vậy mà đèn tắt. 電気を消していないのに電気が消えました。
Hình như cầu chì bị đứt. ヒューズがとんだようです。
Kiểm tra hộp cầu chì. ヒューズボックスをチェックします。
Công tắc điện ở đâu. 電気のスイッチはどこですか。
Nước ở bồn rửa không dòng. 洗面台の水が流れません。
Dường như nước bị nghẹt. 詰まってしまったようです。
Rò rỉ nước từ ống. パイプから水が漏れています。
Gọi người sửa chữa. 修理する人を呼びます。

コメント