第六課。大学の生活4

ラジオ体操
bài thể dục theo đài phát thanh
朝食
bữa ăn sáng


中華まん
bánh bao nhân thịt

ký túc xá
自転車
xe đạp
毎晩
mỗi buổi tối

mấy giờ
洗面台
bồn rửa mặt

răng
バドミントン
cầu lông
テニス
quần vợt
午前
buổi sáng
午後
buổi chiều
体育
thể dục

tuần lễ
何時間
bao nhiêu giờ
一日
một ngày
新聞
báo chí
起きる
thức dậy
帰る
trở về
かかる。(経過、費用)
tiêu phí,dùng
到着
đến
寝る
ngủ
始まる
bắt đầu
終わる
kết thúc
いつも、よく
thường hay,thường xuyên
あまり、ない。○○しない。
không mấy
ときどき
thỉnh thoảng
どれくらい
khoảng bao nhiêu
その後
sau đó
そして
và rồi
する
làm
食べる
ăn
磨く
đánh,chải
洗う
rửa
見る
xem
読む
đọc

tiếng
およそ
khoảng

nửa
忙しい
bận rộn
朗読
tập đọc
勉強
học
活動
vận động
放送
phát sóng
生活
cuộc sống,sinh họat
こんにちは
xin chào
どんな、どのように
thế nào,như thế nào
日本挨拶
MẪU CÂU CƠ BẢN
おはよう
Chào buổi sáng.
こんにちは
Chào buổi trưa.
こんばんは
Chào buổi tối.
おやすみなさい
Chúc ngủ ngon.
さようなら
tạm biệt.
また会いましょう
Hẹn gặp lại.
時間
thời gian

giờ

phút

コメント