第三課。部屋2

Lan さん。あなたの部屋は2階にあります。
Lan, phòng của bạn thì có ở tầng 2.
そうですか。部屋に何がありますか。
Thế à. Trong phòng có cái gì?
部屋の中には椅子や机などがあります。
Trong phòng có chẳng hạn như bàn, ghế.
机はいくつありますか。
Có bao nhiêu cái bàn trong phòng?
3個あります。
Có ba cái bàn.
椅子はいくつありますか。
Có mấy cái ghế trong phòng?
3個あります。
Có ba cái ghế trong phòng.
ベッドはいくつありますか。
Có mấy cái giường ngủ?
4つあります。
Có bốn cái giường trong phòng.
ラジオはありますか。
Có radio trong phòng không?
はい。
Vâng có.
テレビはありますか。
Tivi cũng có trong phòng không?
いいえ。テレビはありません。
không, trong phòng không có tivi.
テレビはどこですか。
Tivi có ở đâu?
テレビは学生寮のクラブにあります。さあ、お入りください。Lanさんの部屋はここです。
Tivi thì có ở câu lạc bộ của học sinh.Này, xin mời hãy đi vào phòng.Phòng của Lan là ở chỗ này.
すいません。本棚はどこですか。
Xin lỗi , kệ sách thì có ở đâu?
本棚はここです。
Kệ sách thì có ở chỗ này.
そこはトイレですよね。
Chỗ đó là nhà vệ sinh phải không?
はい、そこはトイレです。
Vâng, là chỗ đó .Chỗ đó là nhà vệ sinh.

コメント