単語の続き。
trải
敷く
kéo ra
引く
so sánh
比較
tư cách
四角
quân tử
君子、紳士、人格者
từ loại
品詞
rảnh rỗi
暇
đảo
島
bên trong
~以内
tương lai
未来
bẫy
罠
rơm rạ
藁
con cá
魚
hoa Anh đào
桜
cay
辛い
tương đương
かなり
thịt
肉
lục địa
陸
tầng hai
2階
thấu hiểu
理解
con chó
犬
có
ある
chị gái
姉
cái kia
あれ
tiền
お金
anh ta
彼ら
quan niệm
観念
liên quan
関連
発音が似ているがもちろん意味が違う。
ベトナム語だともちろん全然違う発音で違うつづりとなる。
コメント