第一課。五十音

ひらがな
chữ hiragana
カタカナ
chữ katakana
単語
từ vựng
会う gặp
聞く nghe
残す để lại,chừa lại
家 nhà
上 ở trên,phía trên
絵 bức tranh
甥 cháu trai
顔 khuôn mặt
杭 cái cọc
毛 lông,tóc
声 giọng nói,âm thanh
酒 rượu sake
試合 trận dấu
世界 thế giới
机 cái bàn
手 bàn tay
年 năm,tuổi
中 bên trong,ở trong
肉 thịt
布 vải
猫 con nèo
箸 đôi đũa
人 người
船 thuyền
星 ngôi sao
前 phía trước
耳 tai
昔 ngày xưa
目 mắt
物 đồ vật
山 núi
雪 tuyết
楽 vui vẻ,thoải mái
留守 vắng nhà
歴史 lịch sử
6番 số 6
アクセント trọng âm,ngữ điệu
インク mực nước
クラス lớp học
タオル khăn tắm
教科書 sách giáo khoa
トイレ vệ sinh
ナイフ con dao
ハンカチ khăn tay
ホテル khách sạn
レモン chanh
寝室 phòng ngủ
日本 nhật bản
布団 mền,chăn
本 sách
万年筆 bút máy
少し ít,một chút
そこ chỗ đó
私 tôi
高い cao
近い gần
良い tốt
悪い、汚い xấu
下手 dở,kém,dốt
楽 vủi vẻ,thoải mái
理解 thấu hiểu
練習 luyện tập

コメント