第七課。日曜日4

品物
sản phẩm,hàng hóa
値段
giá cả
1箱
1 hộp
いくら
bao nhiêu
ベトナムドン
đơn vị tiền Việt Nam
ハンバーガー
hamburger
チャーハン
cơm chiên kiểu tàu
あんなに
như thế kia
本当に
thật sự
一緒に
cùng vời
まだまだ
vẫn chưa
素晴らしい
tuyệt vời
珍しい
quý hiếm
面白い
thú vị
安い
rẻ
おいしい
ngon
長い
dài
西遊記
tây du ký
買い物
mua sắm
散歩
đi dạo
料理
thức ăn
復讐
ôn tập
買う
mua
飲む
uống
授業開始
giờ học bắt đầu.
組長。起立!!
Lớp trưởng. Đứng lên.Đứng lên!
先生。おはようございます。
Giáo viên. Xin chào các bạn.
生徒。おはようございます。
sinh viên. Xin chào thầy.
組長。着席!!
Lớp trưởng.Ngồi xuống.
日本円
yên
日曜日
chủ nhật
月曜日、火曜日….
thứ hai,ba….

コメント