1-3.比較表現

■ベトナム語での比較表現はどのようなものか。同等比較・比較級・最上級の 3 つを見ていく。
Hoa này đẹp hơn hoa kia.  (この花はあの花よりきれい)
Cái cầu này dài bằng cái cầu kia.  (この橋はあの橋と同じくらい長い)
Xe đạp này tốt nhất.  (この自転車が一番いい)
■ 比較級 : A + [形容詞] + hơn + B
「A は B よりも~だ」と言うときは、”hơn” を使う。
例)
Hoa này đẹp hơn hoa kia. (この花はあの花よりきれい)
Bà Tâm già hơn bà Cúc. (tamさんはcucさんより年をとっています)
■ 最上級 : A + [形容詞] + nhất †
「A は最も~だ」と言うときは、”nhất” を使う。
例)
Xe đạp này tốt nhất. (この自転車が一番いい)
Trong lớp tôi, chị Hoa xinh nhất. (私のクラスでは、hoaさんが一番かわいいです)

■ 同等比較 : A + [形容詞] + bằng + B †
「A は B と同じくらい~だ」と言うときは、”bằng” を使います。 例)
Cái cầu này dài bằng cái cầu kia. (この橋はあの橋と同じくらい長いです)
Cái nhà này to bằng cái nhà kia. (この家はあの家と同じくらい大きいです)

コメント