Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第二課。はじめまして2

Tôi là Lan.私はLanです。Bạn là Hương.あなたはHuongです。Người kia là Hùng.あの人はHungです。Tôi là sinh viên khoa tiếng Nhật năm thứ 1.私は日本...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第二課。はじめまして

単語co lại,rút ngắn縮むliên tục,liên tiếp続くnước ngoài外国kỹ sư技師tình trạng,tình hình具合khỏe sức khỏe tốt健康、元気cơmご飯tháng 11月chìa...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第一課。五十音2

単語の続き。trải敷くkéo ra引くso sánh比較tư cách四角quân tử君子、紳士、人格者từ loại品詞rảnh rỗi暇đảo島bên trong~以内tương lai未来bẫy罠rơm rạ藁con cá魚hoa...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第一課。五十音

ひらがなchữ hiraganaカタカナchữ katakana単語từ vựng会う gặp聞く nghe残す để lại,chừa lại家 nhà上 ở trên,phía trên絵 bức tranh甥 cháu trai顔 k...