Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第三課。部屋3

あの場所は浴室ですか。 Chỗ kia là nhà tắm phải không? いいえ違います。浴室ではありません。浴室は1階です。 Không sai rồi.Chỗ kia không phải là nhà tắm.Nhà tắ...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第三課。部屋2

Lan さん。あなたの部屋は2階にあります。 Lan, phòng của bạn thì có ở tầng 2. そうですか。部屋に何がありますか。 Thế à. Trong phòng có cái gì? 部屋の中には椅子や机などが...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第三課。部屋

母 mẹ ばあさん bà (nội,ngoại) じいさん ông(nội,ngoại) 小さい nhỏ 兄 anh trai 数学 toán học 通訳 thông dịch 先生 giáo viên 時計 đồng hồ 姉 chị ...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第二課。はじめまして3

はじめまして Hân hạnh được gặp bạn. よろしくお願いします。 Rất mong bạn giúp đỡ. こちらこそよろしくお願いします。 Chính tôi mới nhờ sự giúp đỡ của bạn. こ...