Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第四課。大学4

いいえ、どういたしまして。 Không, không có chi. 前門。正門 cổng trường 建物 tòa nhà 図書館 thư viện 閲覧室 phòng đọc sách 部屋 văn phòng 午前 buổi sán...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第四課。大学3

午後も教室にいますか。 cả buổi chiều cũng ở trong lớp học phải không? いいえ。午後は教室にはいません。 Không, buổi chiều không có trong lớp học. 午後...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第四課。大学2

庭には池があります。 Ở sân trường có hồ nước. 池には綺麗な金魚がいます。 Ở trong hồ có cá vàng rất đẹp. Lanさん。今から大学を案内します。 Lan ,kể từ bây giờ t...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第四課。大学

お客 người khách 来年 năm ngoái 逆 ngược lại 金魚 cá vàng 写真 tấm hình 宿題 bài tập 貯金 từ điển 茶碗 chèn trà 貯金 tiền để dành こんにゃく c...