Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語13

会社に車で送迎 Đón xe đến công ty 会社は遠いですか。 Công ty của anh làm có xa không ? はい、開発区にあります。 Vâng , ở quận kaihatsu. 電車で通勤しますか。 A...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語12

精算 Thanh toán thu chi 出張費を精算したいですが。 Tôi muốn tính chi phí đi công tác. 精算表に記入してください。 Hãy nhập vào phiếu kế toán. 日当はいくらで...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語11

雇用契約 Hợp đồng lao động 勤務時間は1日何時間ですか。 Thời gian làm việc là cả ngày à ? 8時間です。 Tám tiếng. 週休二日ですか。 một tuần nghỉ hai ngà...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム5。オフィスにおいての日本語10

社員養成 Bồi dưỡng trình độ nhân viên 今日は何を教えますか。 Hôm nay dạy cái gì ? 設備の機能と製造工程です。 Thiết bị cơ năng và chế tạo công trình....