語彙28-形容詞

い形容詞 tính từ đuôi い

うまい料理 món ăn ngon
歌がうまい hát hay
おかしい顔 khuôn mặt kì quặt
かたいパンbánh cứng
かたい約束lời hứa chắc chắn
厳しい先生Cô/ Thầy giáo nghiêm khắc
細かい説明 Giải thích tỉ mỉ
すごい技術 kĩ thuật siêu phàm
すばらしい絵 bức tranh tuyệt vời
ひどい雨mưa dữ dội
深い川sông sâu
めずらしい鳥chim hiếm, lạ
やわらかいパンbánh mềm
よろしい thể lịch sự của

な形容詞tính từ đuôi な

危険な場所 nơi nguy hiểm
急な用事 việc gấp
工業が盛ん công nghiệp thịnh vượng
じゃまな荷物hàng lý vướng víu
自由なやり方cách làm tự do
親切な人người tử tế
大事な用việc quan trọng
確かな情報thông tin chính xác
~したらだめkhông được làm
丁寧な言い方cách nói lịch sự
適当なやり方có hai nét nghĩa, thích hơp, qua loa-tạm bọ
特別な日 ngày đặc biệt
必要なことviệc cần thiết
複雑な形 hình dáng phức tạp
変な声giọng kì quái
無理な計画kế hoạch khó thực hiện

このお肉はやわらかくておいしいですね。
危険な場所には入らないでください。
これでよろしいですか。はい、結構です。
あそこに変な人がいます。あまり見ないほうがいいですよ。
ホテルはどうでしたか。部屋からの景色がすばらしかったです。

先生はどんな人ですか。とても厳しいです。
細かいことは後でまた説明します。
すごい風ですね。ええ。かさをさす、ことができません。
この島にはめずらしい動物がたくさんいる。

ほかにサッカーがさかんなところはありますか。
その日は大事な約束があります。
彼女はいつも丁寧な字を書きます。
すみません。急な用事が入っていけなくなりました。

コメント