練習23。仕事探し5

練習23。仕事探し5
単語
từ mới
パート、部分
phần
時給
tiền công theo giờ
全額
toàn bộ số tiền
支給
cung cấp , cấp
面接
phỏng vấn
履歴
lý lịch
ふりがな
phiên âm
募集広告
Quảng cáo tìm người
就職活動
hoạt động tìm việc làm
職務経歴
kinh nghiệm làm việc
中学校
trường cấp 2
結婚
kết hôn
独身
độc thân
英文
văn bản tiếng anh
タイプライタ
đáng máy
採用
tuyển dụng
合否
đạt và không đạt
営業
kinh doanh
世界
thế giới , lĩnh vực
会社
công ty , trụ sở chính
志望
Ước muốn , nguyện vọng
実績
Thành tích
外国語
ngoại ngữ
実際
thực tế
役立つ
có ích

コメント