第四課。大学4

いいえ、どういたしまして。
Không, không có chi.
前門。正門
cổng trường
建物
tòa nhà
図書館
thư viện
閲覧室
phòng đọc sách
部屋
văn phòng
午前
buổi sáng
教室
lớp học
午後
buổi trưa

buổi tối

sân vườn

cái hồ

cái cổng
何階
máy tầng
場所
nơi,chỗ
何人
bao nhiêu ngừoi

hoa

cỏ
食堂
nhà ăn
食事
bữa ăn
時間
thời gian
新しい
mới
赤色
màu đỏ
この
này
その
đó
あの
kia
どの
nào
綺麗
đẹp
ある

立派
tuyệt vời,xuất sắc
にぎやか
ồn ào,nhộn nhịp
これから
kể từ bây giờ
特別、わざわざ
đặc biệt,cốt để
いつも、常に
lúc nào cũng,luôn luôn
たくさん
nhiều
した、もう
đã

lầu

ngừoi
3500
3 nhgìn 5 trăm

ai


あっ
à
1
một
2
hai
3
ba
4
bốn
5
năm
6
sáu
7
bảy
8
tám
9
chín
10
muời
100
một trăm
200
hai trăm
300
ba trăm
400
bốn trăm
500
năm trăm
600
sáu trăm
700
bảy trăm
800
tám trăm
900
chín trăm
1000
một nghìn
2000
hai nghìn
3000
ba nghìn
4000
bốn nghìn
5000
năm nghìn
6000
sáu nghìn
7000
bảy nghìn
8000
tám nghìn
9000
chìn nghìn

コメント