初心者の頃の自主学習

Xin mời vào.どうぞお入りください。
Xin mời ngồi.どうぞお座りください。
Xin mời uống nước.どうぞお飲み物でも。
Xin mời どうぞ váo 入る ngồi座る uống座る nước水
Xin chờ tôi ở đay.ここで待っていてください。
Xin chờ tôi một chút.少し待ってください。
Xin đi theo tôi.私について来てください。
Xin đi lới này.この道を行ってください。
Xin chờ chúng tôi vài phút.私達を2.3分待っていてください。
chờ待つmột chút.少しtheo従うlới道chúng tôi私達 vài phút 2.3分
xin chờ tôi vào ạ.入って待ってよろしいですか。ạ丁寧語。
để tôi giúp em.貴方を手助けしてあげましょう。
dể tôi làm việc đó.その事を私がしてあげましょう。
để問題提起,為に giúp助けるlàm việc 仕事đóそのem君
dể tôi gọi tắc xi cho ông.タクシーを呼んであげましょう。
Tôi mượn cái bút được không?そのペンを貸していただけませんか。
Mươn借りる bútペン được khôngいいですかcái類別詞
Vâng đây ạはいこれ。
Vâng xin mờiはいどうぞ。
Vâng đây ạ.はいこれどうぞ
Vâng xin mời.はいどうぞ

コメント