Ngữ pháp cơ bản 基本文法 26-2.譲歩構文
■譲歩の意味を表す構文Tuy đứa con không nói gì nhưng người mẹ vẫn hiểu. (子供は何も言わなくても母親は分かるのです)譲歩構文とは「~だけれども…」という意味を表す。■ 譲歩構文1. 2文から...
Ngữ pháp cơ bản 基本文法
Ngữ pháp cơ bản 基本文法
Ngữ pháp cơ bản 基本文法
Ngữ pháp cơ bản 基本文法