Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語 劇場
Xem kịch ở nhà hát. 劇場で演劇を見ます。Nghe hòa nhạc ở đại sảch. コンサートホールでコンサートを開きます。Thích thể loại nào? どんなジャンルが好きですか。Phim truy...
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語