Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語 劇場 Xem kịch ở nhà hát. 劇場で演劇を見ます。 Nghe hòa nhạc ở đại sảch. コンサートホールでコンサートを開きます。 Thích thể loại nào? どんなジャンルが好きですか。 Phim t... 2016.10.29 Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語 靴屋 giày 靴 dây giày 靴ひも gót ハイヒール(かかと) đế giày 底 mũi tròn 幅 Mời quý khách vào? いらっしゃいませ。 Quý khách cần gì? 何にしますか。 Tôi muốn ... 2016.10.29 Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語 衣料品店 Xin mời vào.Qúy khách cân gì? いらっしゃいせ、何にしますか。 muồn mua quần jean. ジーンズが欲しいです。 Quần. ズボン Quần tây. スラックス quần lót 下着 áo ... 2016.10.28 Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語 レストラン、食料品店 hiệu ăn gia định. ファミリーレストラン Quán rượt kiểu nhật. 居酒屋(日本式飲み屋) Tôi là smith.có dặt tiệt ở đây. 私は予約したスミスです。 Đặt bàn 4 ngư... 2016.10.28 Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語