Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語

Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語

劇場

Xem kịch ở nhà hát. 劇場で演劇を見ます。Nghe hòa nhạc ở đại sảch. コンサートホールでコンサートを開きます。Thích thể loại nào? どんなジャンルが好きですか。Phim truy...
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語

靴屋

giày 靴dây giày 靴ひもgót ハイヒール(かかと)đế giày 底mũi tròn 幅Mời quý khách vào? いらっしゃいませ。Quý khách cần gì? 何にしますか。Tôi muốn mua đôi...
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語

衣料品店

Xin mời vào.Qúy khách cân gì? いらっしゃいせ、何にしますか。muồn mua quần jean. ジーンズが欲しいです。Quần. ズボンQuần tây. スラックスquần lót 下着áo sơ mi...
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語

レストラン、食料品店

hiệu ăn gia định. ファミリーレストランQuán rượt kiểu nhật. 居酒屋(日本式飲み屋)Tôi là smith.có dặt tiệt ở đây. 私は予約したスミスです。Đặt bàn 4 người....