Giao tiếp hàng ngày ベトナム毎日日本語会話

Giao tiếp hàng ngày ベトナム毎日日本語会話

練習29。お正月9

練習29。お正月9 世の中 cuộc sống , thế sự 簡略化 Giản lược hóa 歳末 cuối năm 大売出し chiến dịch giảm giá 盛んな Thịnh hành , r...
Giao tiếp hàng ngày ベトナム毎日日本語会話

練習29。お正月8

練習29。お正月8 単語 Từ mới 正月 Ngày tết 昨年 Năm thời 間に合わせる Tạm thời 食生活 Đời sống ẩm thực 変わる Thay đổi 時代 Thời đại ...
Giao tiếp hàng ngày ベトナム毎日日本語会話

練習29。お正月7

練習29。お正月7 それはそうですけどね。 Đúng là như vậy. お宮さんに来ると、やはりかなりの人出ですね。 Ở đền thờ người ta đông đúc quá nhỉ. ええ、みんな着飾ってい...
Giao tiếp hàng ngày ベトナム毎日日本語会話

練習29。お正月6

練習29。お正月6 正月の町は静かでいいですね。 Phố xá ngày Tết yên tĩnh và đẹp nhỉ. 昔、お正月は面白かったですよ。今は世の中が変わりましたので、お正月も昔とは違います。簡略化されていま...