練習29。お正月8

練習29。お正月8
単語
Từ mới
正月
Ngày tết
昨年
Năm thời
間に合わせる
Tạm thời
食生活
Đời sống ẩm thực
変わる
Thay đổi
時代
Thời đại
初詣
Đi lễ đầu năm
お宮さん
Đền thờ
むかし
Ngaỳ xưa

コメント