3.テーマ別キーワード 3

生活 cuộc sống

引っ越し chuyển nhà
アルバイト việc làm thêm
休み nghỉ
テレビ ti vi
お風呂 tắm
アパート chung cư

趣味 sử thích

旅行 du lịch
ハイキング leo núi
映画 phim
読書 đọc sách
バイク xe máy
ドライブ lái xe đi chơi
音楽 âm nhạc
登山 leo núi
バーべキュー ba-bê-kiu

IT công nghệ thông tin

パソコン mát vi tính
コンピューター máy vi tính
インターネットmạng , internet
チャットtrò chuyện, char
SMS
Eメール mạng xã SMS
電子書籍 sách điện tử
ブログ nhật ký mạng , blog
検索 tìm kiếm
入力 đánh máy
ネット通販 bán hàng trên mạng
スマホ、スマートフォン điện thoại thông minh
WIFI mạng không dây , wifi
電波 sóng điện

天気 thời tiết

雨 mưa
晴れ nắng đẹp
くもり nhiều mây
雪 tuyệt
雲 mây
風 gió
気温 nhiệt độ
むし暑い oi bức
梅雨 mùa mưa
大雨 mưa to

感情 cảm xúc

うれしい mừng
かなしい buồn
さびしい cê đơn
こわい sợ
たのしい vui
おどろきます ngạc nhiên
びっくりします ngạc nhiên
涙が出ます nước mắt chảy ra
つらい đau khổ

性格・人物 tính cách , người

わがまま ích kỷ
やさしい hiền lành
しんせつ tốt bụng
おもしろい vui tính
まじめ chăm chỉ
きびしい nghiệm khắc
あまい không nghiệm khắc
おとなしい hiền lành
積極的 tích cực
消極的 trêu cực
恥ずかしがり屋 hay xấu hổ
寂しがり屋 hay cảm thấy cô đơn
頭がいい thông minh
かっこいい dáng đẹp

コメント