38.中央高地と北部山岳地帯の多年生の産業作物と大規模畜産の比較

  1. So sánh về cây công nghiệp lâu năm và chăn nuôi gia súc lớn giữa vùng Tây Nguyên với Trung du và miền núi Bắc Bộ

Diện tích gieo trồng cây công nghiệp lâu năm ,năm 2005
đơn vị ; nghìn ha

Số lượng trâu và bỏ, năm 2005
đơn vị ; nghìn con

38.中央高地と北部山岳地帯の多年生の産業作物と大規模畜産の比較

2005年の多年生産業作物の栽培面積
単位 ; 千ヘクタール

2005年の水牛と水牛の数
単位 ; 千

コメント