練習26。宿泊6

練習26。宿泊6
単語
Từ mới
宿泊
Nghỉ trọ , nghỉ qua đêm
泊まる
Trọ
チェックイン
Nhận phòng
予約
Đặt phòng
ただいま
Ngay bây giờ
案内
hướng dẫn
起こす
Đánh thức
目覚まし時計
Đồng hồ báo thức
フロント
Quầy tiếp tân
職業
Nghề nghiệp
和室
Phòmg kiểu Nhật
宿泊料
Tiến trọ
湯船
Bồn tắm nước nóng
シャワー
Vòi sen
使う
Sử dụng
夕食
Bửa ăn tối
その後
Sau đó
ユカタ。夏形和服
Một loại kimomo mùa hè
くつろぐ
nghỉ ngơi , thư giăn

コメント