練習13入国手続き。7

練習13入国手続き。7
単語
tù mới
入国手続き
Thủ tục nhập cảnh
入国管理局
Cục quản iý xuất nhập cảnh
パスポート
Hộ chiếu
来日
Đến Nhật Bản
目的
Mục đích
支社
Chi nhánh công ty
働く
Làm việc , lao động
滞在
Lưu lại , ở lại
ビザ
Visa , thị thực
半年
Nửa năm
通知
Thông báo
延長
gia hạn
期限
kì hạn , thời hạn

kí túc xá
申告書
tờ khai
荷物
hành lí
タバコ
thuốc lá
民芸品
tác phẩm nghệ thuật

コメント