練習19。病院で4
単語
từ mới
頭
đầu
痛い
đau
熱
nhiệt độ
勤務先
chỗ làm việc
ぞくぞく
liên tục từng cơn
寒気
ớn lạnh
起きる
thức day
ずきずき
dai dẳng
薬
thuốc
寝る
ngủ
風邪薬
thuốc cảm
胸
ngực
息
hơi thở
吸い込む
hít vào
吐き出す
thở ra
咳
ho
尿
nước tiểu
血液
máu
検査
kiểm tra , khám
注射
tiêm , chính
安静
yên tĩnh
インフルエンザ
bệnh cúm
食後
sau bữa ăn
差し上げる
đưa , gửi
ひどい
kinh khủng , dữ dội
のど
cổ họng
カプセル
thuốc viên
コメント