練習25。見物5

練習25。見物5
単語
Từ mới
今回
Lần này
初めて、まずはじめに
Đầu tiên
見てまわる
Tham quan
景色
Phong cảnh
綺麗
Đẹp
ハガキ
Bưu thiếp
立派
Phồn hoa , xa hoa lộng lẫy
にぎやか
Náo nhiệt
歩行者
Người đi bộ
天国
Thiện đường

コメント