練習4道を尋ねる5

単語
từ mới
道路、通り
đường đường lộ
訪ねる、尋ねる
tìm kiếm , hỏi , hỏi thăm , thăm
郵便局
Bưu điện

phút
場所
nơi , chỗ , địa phương
交差点
ngã tư
100
100 một trăm
メートル
mét
地区、辺り
khu vực
右側
bên phải
左側
bên trái
突き当たり
giới hạn , điểm cuối
隣り
ở cạnh , giáp bên , lân cận
まっすぐ
thẳng , thẳng tắp , hướng thẳng
地下鉄
tàu điện ngầm
方面
phương diện , phương hướng
降りる
xuống
小説
tiểu thuyết
まがり角、角
góc , góc cua
曲がる
uốn cong , rẽ , khúc cua
大学
đại học
バラ
hoa hồng

hoa
自転車
xe đạp
バス
xe buýt
旅行
du lịch
出勤
đi làm
タクシー
xe taxi

コメント