練習20。病気見舞い4

練習20。病気見舞い4
単語
từ mới
病気見舞い
Đi thăm bệnh
見舞う
thăm bệnh
果物
trái cây
何色
màu gì

màu đỏ
黄色
màu vàng
決める
quyết định
下がる
hạ , giảm
食欲
cảm giác muốn ăn
おかゆ
chào
注意、気をつける
chú ý
障る、影響する
làm tổn hại

コメント