練習17。床屋と美容院で5

練習17。床屋と美容院で5
単語
từ mới
床屋
Tiệm cắt tóc nam
美容院
thẩm mỹ viện
散髪
cắt tóc
カット、切る
cắt
髪型
kiểu tóc
短い
ngắn
後ろ
sau
暑い
nóng
~だけ
chỉ
センチメートル
centimet
シャンプー
gội đầu
ドライヤー
sấy tóc
料金
chi phí
増し、追加
tăng thêm
ヘアスタイル
kiểu tóc
写真
hình , ảnh
同じ
giống

コメント