練習15。両替8

練習15。両替8
単語
Từ mới
両替
đổi tiền
外貨
ngoại tệ , tiền nước ngoài
換える、変換
đổi , đổi thành , thay đổi , thay thế
アメリカドル
đô la mỹ
取り換える
đổi , đổi lại , trao đổi
金額
kim ngạch , số tiền
記入する
viết vào , điền vào

コメント