練習10買い物。6

練習10買い物。6
ひと山
Một bịch
ひと袋
Một bao
負ける
Thua , giảm
ピーマン
ớt xanh
にんじん
cà rốt
ほか
ngoài ra
生姜
gừng
レンコン
củ cải
もやし
gia sống
たまねぎ
hành tây

コメント