練習14。銀行5

練習14。銀行5
単語
Từ mới
銀行
Ngân hàng
普通預金
Gửi tiền thông thường
口座
Tài khoản
開く
Mở
用紙
Mẫu đơn
住所
Địa chỉ , cư trú , nơi sống
氏名
Họ tên
カタカナ
Hệ chữ katakana
方形
hình vuông
印鑑
con dấu , đóng dấu
送金、入金
gửi tiền , gửi tiền vào
賛成、承知する
chấp nhận , đóng ý , biết rõ , hiểu rõ
キャッシュカード
thẻ tiền mặt , thẻ tài khoản , thẻ rút tiền
作る
làm tạo , sáng tác , xây dựng
例えば
ví dụ
誕生日
ngày sinh
パスワード
mật mã , password
必要
cần thiết , cần , cần phải
通帳
sổ tiết kiệm
後で、のちほど
sau , sau khi
郵送
gửi bằng thư , thư từ , thư tín
送る
gửi , truyền , tặng
使う
dùng , sử dụng
振り込む
gửi vào tài khoản
天体の月
mặt trăng , tháng
空気
không khí
水、国
nước
語学
ngôn ngữ học , ngoại ngữ
目上
bề trên , cấp trên
休日
ngày nghỉ

コメント