6-3.Bao giờの特殊な用法

■Bao giờ はもともとは「いつ」という意味たが、一緒に使う表現によって意味が変化。
Bao giờ anh ấy cũng ngủ quên. (彼はいつも寝坊する)
Anh ấy không bao giờ xem phim. (彼は絶対に映画を見ない)
Tôi chưa bao giờ đi miền trung. (私はまだ中部に行ったことがありません)
Tôi chưa đi nước ngoài lần nào. (私はまだ外国へ行ったことがありません)
Anh đã đi Thái Lan lần nào chưa? (あなたはタイに行ったことがありますか)
Rồi, tôi đã đi Thái Lan rồi. (はい、タイに行ったことがあります)
■ 絶対肯定の用法(いつでも~する)
“Bao giờ” を “cũng” と共に用いることで、絶対肯定の表現。
Bao giờ + [主語] + cũng + [述語]
例)
Bao giờ anh ấy cũng đi học đúng giờ. (彼はいつも時間通りに登校する)
“lúc nào + cũng” でも同様の表現ができます。
[主語] + lúc nào + cũng + [述語]
例)
Ông ấ y lúc nào cũng uống rượu. (彼はいつも酒を飲んでいる)
Chị ấy lúc nào cũng vui. (彼女はいつも楽しそうにしている)
■ 絶対否定の用法(絶対~しない)
“Bao giờ” の前に否定詞 “không” をつけると「決して~しない」という絶対否定の表現。
[主語] + không bao giờ + [述語]
例)
Thầy Anh không bao giờ cười. (アイン先生は決して笑わない)
Cô ấy không bao giờ đọc sách. (彼女は決して本を読まない)
■ 未経験の用法(今までに~したことがない)
同じ否定詞でも “chưa” を付けた場合は「今までに~したことがない」という未経験の意味になります。
否定形 [主語] + chưa bao giờ + [述語]
疑問形 [主語] + đã bao giờ + [述語] + chưa?
返答(はい) Rồi, tôi đã + [述語] + rồi.
返答(いいえ) Chưa, tôi chưa bao giờ + [述語] .
例)
Tôi ch ư a bao gi ờ đi Hu ế . (私はまだフエに行ったことがありません)
Anh đã bao gi ờ đi Hu ế ch ư a? (フエに行ったことがありますか)
R ồ i, tôi đã đi Hu ế r ồ i. (はい、フエに行きました)
Chưa, tôi chưa bao giờ đi Huế. (いいえ、まだフエに行ったことはありません)
“chưa ~ lần nào” でも同様の表現ができます。
平叙文 [主語] + chưa + [述語] + lần nào
疑問文 [主語] + [述語] + lần nào chưa?
例)
Tôi chưa ăn món ăn Trung Quốc lần nào. (私はまだ中華料理を食べたことがありません)

コメント