第7回。Cá này là cá gìこの魚は何ですか

Cá này là cá gìこの魚は何ですか
~là~gì?~は何ですか
cá này là cá gìこの魚は何ですか
cái này là cái gìこれは何ですか
hó này là hoa gìこれは何の花ですか
làは英語のbe動詞のような役割。省略することも可能。
gìは疑問詞「何ですか」
thơm パイナップルxoàiマンゴーchuồiバナナthanh longドラゴンフルーツ
nhãn竜眼chôm chômランブータンmítジャックフルーツ
cá này là cá gì?この魚は何ですか
dạ,cá tai tượng.像耳魚
đặc sản của mỹ tho.ミートーの名物ですよ
Cá náy ăn như thế nào?どのようにして食べるのですか
dạ cá này chiên giòn lên,ぱりっと揚げて
mình ăn với rau sống và生野菜をライスペーハーとともに、ヌックマムをつけて
bánh tráng chấm nước mắm.食べると
ăn rất là ngon.とてもおいしいんですよ。
Anh ơi,cây này là cây gì anh?すいせん。これは何の木ですか。
Cây này là cây đào tiên.ダオティエンの木です。
quả của nó có ăn được không anh?この木の実は食べられますか。
quả của nó thì không ăn được,実は食べられませんが、
nhưng mà khi chín,熟れた実を酒につけて飲むととてもおいしく
người ta ngâm vào rượu uống rất腰痛に効くんですよ。
ngon và trị được bệnh đau lưng
cá魚cá tai tượng 像耳魚エレファントフィッシュđặc sản 特産、名物
của ~のăn 食べるchiên揚げるgiòn lên ぱりっとvới~ ~とrau sống 生野菜
và~とbánh trángライスペーパーchấm つける
nước mắmヌックマム。ベトナムの醤油ơi呼びかけるときの言葉
đào tiênダオティエン果物quả 実được không~できますかkhi~ ~するとき
chín 熟れるngười ta人々はngâmつけるrượu酒trị治すbệnh 病気
đau lưng腰痛
chị tên gìお名前は
chịは「あなた」の意。相手によってAnhやem使う
tênは名前。
Tôi tên mai.私はマイです。
Anh làm nghề gìあなたの職業は何ですか
Làmはする。nghềは職業
Tôi là
giáo viên. 私は牧師です Sinh viên.学生です
kỹ sư.エンジニアです Y tá.看護師です
Nhân viên công ty.会社員です

コメント